oanh kích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oanh kích+ verb
- to bomb; to strafe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oanh kích"
- Những từ có chứa "oanh kích" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
raider air-raid strafe blitz brief dot com company patrol-bomber briefing-room air raid bombard more...
Lượt xem: 682